Thời gian hiện tại ở Dubowo Drugie, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Dubowo Drugie. Đánh bẩy Dubowo Drugie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dubowo Drugie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dubowo Drugie, nhiều khách sạn ở Dubowo Drugie, dân số ở Dubowo Drugie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dubowo Drugie, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:53
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dubowo Drugie, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Dubowo Drugie, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°2'14" 54.0372 |
Kinh độ | 22°54'17" 22.9046 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,146 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 10,102 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,030 |
Sân bay gần Dubowo Drugie, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 72 km 45 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 116 km 72 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 242 km 151 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 299 km 185 ml | |
RIX | Riga International Airport | 328 km 204 ml |