Thời gian hiện tại ở Agrafinówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat suwalski, Województwo Podlaskie – Agrafinówka. Đánh bẩy Agrafinówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agrafinówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agrafinówka, nhiều khách sạn ở Agrafinówka, dân số ở Agrafinówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Agrafinówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:47
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agrafinówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Agrafinówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°8'50" 54.1471 |
Kinh độ | 22°45'8" 22.7521 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,144 |
Về Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 35,955 |
Tính số lượt xem | 9,982 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,449 |
Sân bay gần Agrafinówka, Powiat suwalski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 87 km 54 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 113 km 70 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 227 km 141 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 284 km 176 ml | |
RIX | Riga International Airport | 318 km 198 ml |