Thời gian hiện tại ở Wnory Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Wnory Stare. Đánh bẩy Wnory Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wnory Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wnory Stare, nhiều khách sạn ở Wnory Stare, dân số ở Wnory Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wnory Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:14
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wnory Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Wnory Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°2'4" 53.0345 |
Kinh độ | 22°36'1" 22.6002 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,008 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,332 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,080 |
Sân bay gần Wnory Stare, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 225 km 140 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 339 km 210 ml |