Thời gian hiện tại ở Tybory Żochy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Tybory Żochy. Đánh bẩy Tybory Żochy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tybory Żochy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tybory Żochy, nhiều khách sạn ở Tybory Żochy, dân số ở Tybory Żochy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tybory Żochy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:57
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tybory Żochy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Tybory Żochy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'19" 52.9385 |
Kinh độ | 22°25'50" 22.4306 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,380 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,286 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,780,365 |
Sân bay gần Tybory Żochy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 122 km 76 ml | |
BQT | Brest Airport | 134 km 83 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 191 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 191 km 119 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 239 km 148 ml |