Thời gian hiện tại ở Perki Wypychy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Perki Wypychy. Đánh bẩy Perki Wypychy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Perki Wypychy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Perki Wypychy, nhiều khách sạn ở Perki Wypychy, dân số ở Perki Wypychy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Perki Wypychy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:49
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Perki Wypychy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Perki Wypychy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°58'3" 52.9676 |
Kinh độ | 22°46'32" 22.7756 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 115,048 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,151 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,960 |
Sân bay gần Perki Wypychy, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 103 km 64 ml | |
BQT | Brest Airport | 121 km 75 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 193 km 120 ml | |
RDO | Radom Airport | 205 km 128 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 228 km 141 ml |