Thời gian hiện tại ở Milewo Zabielne, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Milewo Zabielne. Đánh bẩy Milewo Zabielne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Milewo Zabielne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Milewo Zabielne, nhiều khách sạn ở Milewo Zabielne, dân số ở Milewo Zabielne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Milewo Zabielne, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:16
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Milewo Zabielne, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Milewo Zabielne, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'52" 53.131 |
Kinh độ | 22°39'44" 22.6621 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,447 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,092 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,227 |
Sân bay gần Milewo Zabielne, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 96 km 60 ml | |
BQT | Brest Airport | 140 km 87 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 213 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 330 km 205 ml |