Thời gian hiện tại ở Jabłoń Zarzeckie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie – Jabłoń Zarzeckie. Đánh bẩy Jabłoń Zarzeckie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabłoń Zarzeckie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabłoń Zarzeckie, nhiều khách sạn ở Jabłoń Zarzeckie, dân số ở Jabłoń Zarzeckie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jabłoń Zarzeckie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:46
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabłoń Zarzeckie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Jabłoń Zarzeckie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'8" 52.9356 |
Kinh độ | 22°39'9" 22.6526 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,009 |
Về Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 57,516 |
Tính số lượt xem | 11,332 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,164 |
Sân bay gần Jabłoń Zarzeckie, Powiat wysokomazowiecki, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 111 km 69 ml | |
BQT | Brest Airport | 123 km 77 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 190 km 118 ml | |
RDO | Radom Airport | 198 km 123 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 234 km 145 ml |