Thời gian hiện tại ở Paproć Mała, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Paproć Mała. Đánh bẩy Paproć Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paproć Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paproć Mała, nhiều khách sạn ở Paproć Mała, dân số ở Paproć Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Paproć Mała, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:15
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paproć Mała, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Paproć Mała, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°52'28" 52.8744 |
Kinh độ | 22°6'38" 22.1105 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,008 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,083 |
Sân bay gần Paproć Mała, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 143 km 89 ml | |
BQT | Brest Airport | 147 km 91 ml | |
RDO | Radom Airport | 176 km 109 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 187 km 116 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 254 km 158 ml |