Thời gian hiện tại ở Krajewo Korytki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Krajewo Korytki. Đánh bẩy Krajewo Korytki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krajewo Korytki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krajewo Korytki, nhiều khách sạn ở Krajewo Korytki, dân số ở Krajewo Korytki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krajewo Korytki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:42
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krajewo Korytki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Krajewo Korytki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'56" 52.9489 |
Kinh độ | 22°10'56" 22.1821 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 117,297 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,696 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,925 |
Sân bay gần Krajewo Korytki, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 134 km 83 ml | |
BQT | Brest Airport | 148 km 92 ml | |
RDO | Radom Airport | 186 km 115 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 194 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 245 km 152 ml |