Thời gian hiện tại ở Krajewo Budziły, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Krajewo Budziły. Đánh bẩy Krajewo Budziły mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krajewo Budziły mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krajewo Budziły, nhiều khách sạn ở Krajewo Budziły, dân số ở Krajewo Budziły, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krajewo Budziły, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krajewo Budziły, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Krajewo Budziły, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°56'43" 52.9452 |
Kinh độ | 22°7'29" 22.1248 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 114,433 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,583 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,938 |
Sân bay gần Krajewo Budziły, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 137 km 85 ml | |
BQT | Brest Airport | 150 km 94 ml | |
RDO | Radom Airport | 184 km 114 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 194 km 121 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 247 km 154 ml |