Thời gian hiện tại ở Kossaki Nadbielne, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie – Kossaki Nadbielne. Đánh bẩy Kossaki Nadbielne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kossaki Nadbielne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kossaki Nadbielne, nhiều khách sạn ở Kossaki Nadbielne, dân số ở Kossaki Nadbielne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kossaki Nadbielne, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:13
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kossaki Nadbielne, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Kossaki Nadbielne, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°6'4" 53.101 |
Kinh độ | 22°20'32" 22.3423 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 1,189,731 |
Tính số lượt xem | 116,351 |
Về Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
Dân số | 44,027 |
Tính số lượt xem | 5,663 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,864 |
Sân bay gần Kossaki Nadbielne, Powiat zambrowski, Województwo Podlaskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 115 km 72 ml | |
BQT | Brest Airport | 151 km 94 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 225 km 140 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 327 km 203 ml |