Thời gian hiện tại ở Huta Górna, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gdański, Województwo Pomorskie – Huta Górna. Đánh bẩy Huta Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huta Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huta Górna, nhiều khách sạn ở Huta Górna, dân số ở Huta Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Huta Górna, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:36
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huta Górna, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Huta Górna, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°13'25" 54.2237 |
Kinh độ | 18°19'51" 18.3308 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,013 |
Về Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 113,983 |
Tính số lượt xem | 4,677 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,763,567 |
Sân bay gần Huta Górna, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 20 km 12 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 127 km 79 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 163 km 101 ml |