Thời gian hiện tại ở Buszkowy Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gdański, Województwo Pomorskie – Buszkowy Górne. Đánh bẩy Buszkowy Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buszkowy Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buszkowy Górne, nhiều khách sạn ở Buszkowy Górne, dân số ở Buszkowy Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buszkowy Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:54
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buszkowy Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Buszkowy Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°13'60" 54.2333 |
Kinh độ | 18°25'60" 18.4333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,528 |
Về Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 113,983 |
Tính số lượt xem | 4,723 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,264 |
Sân bay gần Buszkowy Górne, Powiat gdański, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 17 km 10 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 130 km 81 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 157 km 97 ml |