Thời gian hiện tại ở Trumieje, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie – Trumieje. Đánh bẩy Trumieje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trumieje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trumieje, nhiều khách sạn ở Trumieje, dân số ở Trumieje, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trumieje, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:38
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trumieje, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Trumieje, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°38'2" 53.634 |
Kinh độ | 19°8'37" 19.1437 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 81,202 |
Về Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 83,423 |
Tính số lượt xem | 4,107 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,807,366 |
Sân bay gần Trumieje, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 94 km 58 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 166 km 103 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 168 km 104 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 204 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 286 km 178 ml |