Thời gian hiện tại ở Stańkowo, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie – Stańkowo. Đánh bẩy Stańkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stańkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stańkowo, nhiều khách sạn ở Stańkowo, dân số ở Stańkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stańkowo, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:48
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stańkowo, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Stańkowo, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°44'32" 53.7423 |
Kinh độ | 19°15'23" 19.2565 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,317 |
Về Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 83,423 |
Tính số lượt xem | 4,064 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,332 |
Sân bay gần Stańkowo, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 88 km 54 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 153 km 95 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 171 km 106 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 209 km 130 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 272 km 169 ml |