Thời gian hiện tại ở Bądki, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie – Bądki. Đánh bẩy Bądki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bądki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bądki, nhiều khách sạn ở Bądki, dân số ở Bądki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bądki, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:48
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bądki, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Bądki, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°41'30" 53.6918 |
Kinh độ | 18°58'12" 18.9701 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,936 |
Về Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 83,423 |
Tính số lượt xem | 4,056 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,615 |
Sân bay gần Bądki, Powiat kwidzyński, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 83 km 52 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 93 km 58 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 169 km 105 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 178 km 111 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 216 km 134 ml |