Thời gian hiện tại ở Pogorzała-Wieś, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat malborski, Województwo Pomorskie – Pogorzała-Wieś. Đánh bẩy Pogorzała-Wieś mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pogorzała-Wieś mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pogorzała-Wieś, nhiều khách sạn ở Pogorzała-Wieś, dân số ở Pogorzała-Wieś, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pogorzała-Wieś, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:33
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pogorzała-Wieś, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Pogorzała-Wieś, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°58'20" 53.9721 |
Kinh độ | 18°55'32" 18.9256 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 80,313 |
Về Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 63,911 |
Tính số lượt xem | 2,732 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,282 |
Sân bay gần Pogorzała-Wieś, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 54 km 34 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 116 km 72 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 148 km 92 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 205 km 127 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 243 km 151 ml |