Thời gian hiện tại ở Krzyżanowo, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat malborski, Województwo Pomorskie – Krzyżanowo. Đánh bẩy Krzyżanowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżanowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżanowo, nhiều khách sạn ở Krzyżanowo, dân số ở Krzyżanowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżanowo, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:04
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżanowo, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Krzyżanowo, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°2'45" 54.0459 |
Kinh độ | 19°12'17" 19.2048 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 79,879 |
Về Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 63,911 |
Tính số lượt xem | 2,724 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,782,812 |
Sân bay gần Krzyżanowo, Powiat malborski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 61 km 38 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 129 km 80 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 243 km 151 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 300 km 186 ml |