Thời gian hiện tại ở Starkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat słupski, Województwo Pomorskie – Starkowo. Đánh bẩy Starkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starkowo, nhiều khách sạn ở Starkowo, dân số ở Starkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:04
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Starkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°30'42" 54.5117 |
Kinh độ | 16°48'27" 16.8075 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,230,099 |
Tính số lượt xem | 78,554 |
Về Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 98,737 |
Tính số lượt xem | 7,134 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,584 |
Sân bay gần Starkowo, Powiat słupski, Województwo Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 108 km 67 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 175 km 109 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 217 km 135 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 244 km 152 ml |