Thời gian hiện tại ở Kozy Górne, Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bielski, Województwo Śląskie – Kozy Górne. Đánh bẩy Kozy Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozy Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozy Górne, nhiều khách sạn ở Kozy Górne, dân số ở Kozy Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kozy Górne, Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:16
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozy Górne, Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Kozy Górne, Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°50'19" 49.8386 |
Kinh độ | 19°9'17" 19.1547 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,639 |
Về Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 164,003 |
Tính số lượt xem | 2,777 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,780 |
Sân bay gần Kozy Górne, Powiat bielski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 53 km 33 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 71 km 44 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 76 km 47 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 116 km 72 ml | |
KSC | Barca Airport | 200 km 124 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 210 km 131 ml |