Thời gian hiện tại ở Pruchna, Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat cieszyński, Województwo Śląskie – Pruchna. Đánh bẩy Pruchna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pruchna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pruchna, nhiều khách sạn ở Pruchna, dân số ở Pruchna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pruchna, Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:36
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pruchna, Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Pruchna, Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°51'55" 49.8653 |
Kinh độ | 18°40'55" 18.6819 |
Dân số | 2,446 |
Tính số lượt xem | 2,472 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,216 |
Về Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 178,251 |
Tính số lượt xem | 4,179 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,544 |
Sân bay gần Pruchna, Powiat cieszyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 44 km 28 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 73 km 45 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 83 km 52 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 143 km 89 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 213 km 132 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 217 km 135 ml |