Thời gian hiện tại ở Błażejowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gliwicki, Województwo Śląskie – Błażejowice. Đánh bẩy Błażejowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Błażejowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Błażejowice, nhiều khách sạn ở Błażejowice, dân số ở Błażejowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Błażejowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:45
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Błażejowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Błażejowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°29'40" 50.4945 |
Kinh độ | 18°35'18" 18.5884 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 78,161 |
Về Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 115,647 |
Tính số lượt xem | 2,474 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,014 |
Sân bay gần Błażejowice, Powiat gliwicki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 34 km 21 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 95 km 59 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 98 km 61 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 148 km 92 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 198 km 123 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 260 km 162 ml |