Thời gian hiện tại ở Głazówka, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie – Głazówka. Đánh bẩy Głazówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Głazówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Głazówka, nhiều khách sạn ở Głazówka, dân số ở Głazówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Głazówka, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:36
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Głazówka, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Głazówka, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°35'50" 50.5972 |
Kinh độ | 19°5'2" 19.0838 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,622 |
Về Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,768 |
Tính số lượt xem | 3,060 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,376 |
Sân bay gần Głazówka, Powiat lubliniecki, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 14 km 9 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 77 km 48 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 122 km 76 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 127 km 79 ml | |
RDO | Radom Airport | 173 km 108 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 189 km 117 ml |