Thời gian hiện tại ở Kuźnica Stara, Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat myszkowski, Województwo Śląskie – Kuźnica Stara. Đánh bẩy Kuźnica Stara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuźnica Stara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuźnica Stara, nhiều khách sạn ở Kuźnica Stara, dân số ở Kuźnica Stara, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kuźnica Stara, Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:19
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuźnica Stara, Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Kuźnica Stara, Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°38'29" 50.6415 |
Kinh độ | 19°13'16" 19.2212 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,653 |
Về Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 71,396 |
Tính số lượt xem | 2,977 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,101 |
Sân bay gần Kuźnica Stara, Powiat myszkowski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 22 km 13 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 75 km 47 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 121 km 75 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 131 km 82 ml | |
RDO | Radom Airport | 162 km 101 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 189 km 118 ml |