Thời gian hiện tại ở Krzyżowice, Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pszczyński, Województwo Śląskie – Krzyżowice. Đánh bẩy Krzyżowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżowice, nhiều khách sạn ở Krzyżowice, dân số ở Krzyżowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżowice, Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:08
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżowice, Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Krzyżowice, Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°59'7" 49.9853 |
Kinh độ | 18°40'22" 18.6728 |
Dân số | 1,035 |
Tính số lượt xem | 1,060 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,625 |
Về Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 110,626 |
Tính số lượt xem | 2,276 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,740,660 |
Sân bay gần Krzyżowice, Powiat pszczyński, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 51 km 32 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 61 km 38 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 81 km 50 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 152 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 200 km 124 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 229 km 142 ml |