Thời gian hiện tại ở Biertułtowy, Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie – Biertułtowy. Đánh bẩy Biertułtowy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biertułtowy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biertułtowy, nhiều khách sạn ở Biertułtowy, dân số ở Biertułtowy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biertułtowy, Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:29
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biertułtowy, Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Biertułtowy, Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°3'2" 50.0506 |
Kinh độ | 18°27'53" 18.4646 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,622 |
Về Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 157,767 |
Tính số lượt xem | 2,416 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,358 |
Sân bay gần Biertułtowy, Powiat wodzisławski, Województwo Śląskie, Republic of Poland
OSR | Mosnov Airport | 47 km 29 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 64 km 40 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 95 km 59 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 168 km 104 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 197 km 122 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 307 km 191 ml |