Thời gian hiện tại ở Olszówka Górna, Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Bielsko-Biała, Województwo Śląskie – Olszówka Górna. Đánh bẩy Olszówka Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olszówka Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olszówka Górna, nhiều khách sạn ở Olszówka Górna, dân số ở Olszówka Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Olszówka Górna, Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:32
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olszówka Górna, Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Olszówka Górna, Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 49°46'60" 49.7833 |
Kinh độ | 19°2'2" 19.0338 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,635 |
Về Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 171,505 |
Tính số lượt xem | 1,727 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,655 |
Sân bay gần Olszówka Górna, Bielsko-Biała, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 63 km 39 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 66 km 41 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 77 km 48 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 118 km 73 ml | |
KSC | Barca Airport | 203 km 126 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 217 km 135 ml |