Thời gian hiện tại ở Wola, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie – Wola. Đánh bẩy Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola, nhiều khách sạn ở Wola, dân số ở Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:27
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Wola, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°32'60" 50.55 |
Kinh độ | 20°58'60" 20.9833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 94,815 |
Về Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 72,323 |
Tính số lượt xem | 8,305 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,505 |
Sân bay gần Wola, Powiat buski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 89 km 55 ml | |
RDO | Radom Airport | 95 km 59 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 100 km 62 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 142 km 88 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 173 km 107 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 180 km 112 ml |