Thời gian hiện tại ở Myç-Has, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Albania – Qarku i Kukësit – Myç-Has. Đánh bẩy Myç-Has mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myç-Has mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myç-Has, nhiều khách sạn ở Myç-Has, dân số ở Myç-Has, mã điện thoại ở Republic of Albania, mã tiền tệ ở Republic of Albania.
Thời gian chính xác ở Myç-Has, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Múi giờ "Europe/Tirane"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:07
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myç-Has, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Myç-Has, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Vĩ độ | 42°6'21" 42.1058 |
Kinh độ | 20°21'33" 20.3592 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Qarku i Kukësit, Republic of Albania
Dân số | 85,292 |
Tính số lượt xem | 10,841 |
Về Republic of Albania
Mã quốc gia ISO | AL |
Khu vực của đất nước | 28,748 km2 |
Dân số | 2,986,952 |
Tên miền cấp cao nhất | .AL |
Mã tiền tệ | ALL |
Mã điện thoại | 355 |
Tính số lượt xem | 195,736 |
Sân bay gần Myç-Has, Qarku i Kukësit, Republic of Albania
PRN | Pristina International Airport | 76 km 47 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 93 km 58 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 96 km 60 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 106 km 66 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 107 km 67 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 183 km 114 ml |