Thời gian hiện tại ở Kraśniów, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie – Kraśniów. Đánh bẩy Kraśniów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kraśniów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kraśniów, nhiều khách sạn ở Kraśniów, dân số ở Kraśniów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kraśniów, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:43
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kraśniów, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Kraśniów, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°15'42" 50.2617 |
Kinh độ | 20°44'28" 20.741 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,818 |
Về Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 34,049 |
Tính số lượt xem | 4,076 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,623 |
Sân bay gần Kraśniów, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 71 km 44 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 93 km 58 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 121 km 75 ml | |
RDO | Radom Airport | 130 km 81 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 137 km 85 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 213 km 132 ml |