Thời gian hiện tại ở Budzyń, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie – Budzyń. Đánh bẩy Budzyń mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzyń mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzyń, nhiều khách sạn ở Budzyń, dân số ở Budzyń, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzyń, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:39
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzyń, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Budzyń, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°16'60" 50.2833 |
Kinh độ | 20°28'0" 20.4667 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 94,732 |
Về Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 34,049 |
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,331 |
Sân bay gần Budzyń, Powiat kazimierski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 53 km 33 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 101 km 63 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 113 km 70 ml | |
RDO | Radom Airport | 134 km 83 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 136 km 84 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 177 km 110 ml |