Thời gian hiện tại ở Stoki Stare, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie – Stoki Stare. Đánh bẩy Stoki Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stoki Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stoki Stare, nhiều khách sạn ở Stoki Stare, dân số ở Stoki Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stoki Stare, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:14
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stoki Stare, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Stoki Stare, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'30" 50.9582 |
Kinh độ | 21°32'58" 21.5495 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,992 |
Về Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 111,111 |
Tính số lượt xem | 5,611 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,684 |
Sân bay gần Stoki Stare, Powiat ostrowiecki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 53 km 33 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 85 km 53 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 100 km 62 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 141 km 87 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 177 km 110 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 230 km 143 ml |