Thời gian hiện tại ở Godów, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie – Godów. Đánh bẩy Godów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Godów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Godów, nhiều khách sạn ở Godów, dân số ở Godów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Godów, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:40
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Godów, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Godów, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°58'6" 50.9683 |
Kinh độ | 21°11'15" 21.1875 |
Dân số | 510 |
Tính số lượt xem | 544 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 93,756 |
Về Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 90,888 |
Tính số lượt xem | 3,943 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,514 |
Sân bay gần Godów, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 47 km 29 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 109 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 112 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 135 km 84 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 169 km 105 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 222 km 138 ml |