Thời gian hiện tại ở Bukówka, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie – Bukówka. Đánh bẩy Bukówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukówka, nhiều khách sạn ở Bukówka, dân số ở Bukówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bukówka, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:22
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukówka, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Bukówka, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'2" 50.9506 |
Kinh độ | 21°8'29" 21.1415 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 94,814 |
Về Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 90,888 |
Tính số lượt xem | 3,987 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,490 |
Sân bay gần Bukówka, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 49 km 30 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 112 km 70 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 113 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 136 km 85 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 170 km 106 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 219 km 136 ml |