Thời gian hiện tại ở Staszów, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie – Staszów. Đánh bẩy Staszów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staszów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staszów, nhiều khách sạn ở Staszów, dân số ở Staszów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Staszów, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:28
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staszów, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Staszów, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°33'47" 50.5631 |
Kinh độ | 21°9'57" 21.1659 |
Dân số | 16,137 |
Tính số lượt xem | 16,222 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 93,803 |
Về Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 72,456 |
Tính số lượt xem | 7,192 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,174 |
Sân bay gần Staszów, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 79 km 49 ml | |
RDO | Radom Airport | 92 km 57 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 130 km 81 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 179 km 111 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 179 km 111 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 213 km 132 ml |