Thời gian hiện tại ở Grzęda, Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Grzęda. Đánh bẩy Grzęda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grzęda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grzęda, nhiều khách sạn ở Grzęda, dân số ở Grzęda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grzęda, Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:23
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grzęda, Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Grzęda, Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°7'12" 54.1201 |
Kinh độ | 21°0'40" 21.011 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,917 |
Về Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 58,435 |
Tính số lượt xem | 6,090 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,073 |
Sân bay gần Grzęda, Powiat bartoszycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 89 km 55 ml | |
GNA | Grodno Airport | 190 km 118 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 204 km 127 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 207 km 128 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 267 km 166 ml | |
RIX | Riga International Airport | 363 km 226 ml |