Thời gian hiện tại ở Kowale, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Kowale. Đánh bẩy Kowale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kowale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kowale, nhiều khách sạn ở Kowale, dân số ở Kowale, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kowale, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:55
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kowale, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Kowale, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°14'19" 54.2385 |
Kinh độ | 20°16'18" 20.2716 |
Dân số | 42 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 106,945 |
Về Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 41,675 |
Tính số lượt xem | 5,917 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,736,053 |
Sân bay gần Kowale, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 74 km 46 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 197 km 123 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 259 km 161 ml |