Thời gian hiện tại ở Bieńkowo, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Bieńkowo. Đánh bẩy Bieńkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkowo, nhiều khách sạn ở Bieńkowo, dân số ở Bieńkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkowo, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:15
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkowo, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Bieńkowo, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°21'44" 54.3621 |
Kinh độ | 20°9'59" 20.1663 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,804 |
Về Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 41,675 |
Tính số lượt xem | 6,092 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,410 |
Sân bay gần Bieńkowo, Powiat braniewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 64 km 40 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 186 km 116 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 247 km 153 ml |