Thời gian hiện tại ở Nowa Wieś Ełcka, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Nowa Wieś Ełcka. Đánh bẩy Nowa Wieś Ełcka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowa Wieś Ełcka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowa Wieś Ełcka, nhiều khách sạn ở Nowa Wieś Ełcka, dân số ở Nowa Wieś Ełcka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nowa Wieś Ełcka, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:43
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowa Wieś Ełcka, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Nowa Wieś Ełcka, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'14" 53.7705 |
Kinh độ | 22°20'5" 22.3346 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 105,847 |
Về Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 91,022 |
Tính số lượt xem | 5,938 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,238 |
Sân bay gần Nowa Wieś Ełcka, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 97 km 60 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 162 km 101 ml | |
BQT | Brest Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 255 km 159 ml |