Thời gian hiện tại ở Ciernie, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Ciernie. Đánh bẩy Ciernie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ciernie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ciernie, nhiều khách sạn ở Ciernie, dân số ở Ciernie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ciernie, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:32
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ciernie, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Ciernie, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°44'40" 53.7445 |
Kinh độ | 22°17'24" 22.2901 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,901 |
Về Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 91,022 |
Tính số lượt xem | 6,594 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,545 |
Sân bay gần Ciernie, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 100 km 62 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 166 km 103 ml | |
BQT | Brest Airport | 210 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 257 km 160 ml |