Thời gian hiện tại ở Żabinki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Żabinki. Đánh bẩy Żabinki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabinki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabinki, nhiều khách sạn ở Żabinki, dân số ở Żabinki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabinki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:58
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabinki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Żabinki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°7'39" 54.1276 |
Kinh độ | 21°59'31" 21.9919 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,242 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,652 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,114 |
Sân bay gần Żabinki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 124 km 77 ml | |
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 151 km 94 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 211 km 131 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 272 km 169 ml | |
RIX | Riga International Airport | 335 km 208 ml |