Thời gian hiện tại ở Pańska Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Pańska Wola. Đánh bẩy Pańska Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pańska Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pańska Wola, nhiều khách sạn ở Pańska Wola, dân số ở Pańska Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pańska Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:51
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pańska Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Pańska Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°52'28" 53.8745 |
Kinh độ | 22°2'45" 22.0458 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,276 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,653 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,562 |
Sân bay gần Pańska Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 118 km 73 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 166 km 103 ml | |
BQT | Brest Airport | 231 km 144 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 239 km 148 ml |