Thời gian hiện tại ở Krzyżany, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Krzyżany. Đánh bẩy Krzyżany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżany, nhiều khách sạn ở Krzyżany, dân số ở Krzyżany, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżany, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:24
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżany, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Krzyżany, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°56'58" 53.9494 |
Kinh độ | 21°29'6" 21.4851 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,224 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,650 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,937 |
Sân bay gần Krzyżany, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 119 km 74 ml | |
GNA | Grodno Airport | 155 km 96 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 176 km 109 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 190 km 118 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 201 km 125 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 224 km 139 ml |