Thời gian hiện tại ở Doba, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Doba. Đánh bẩy Doba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Doba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Doba, nhiều khách sạn ở Doba, dân số ở Doba, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Doba, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:55
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Doba, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Doba, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'48" 54.0801 |
Kinh độ | 21°35'25" 21.5902 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,402 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,591 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,171 |
Sân bay gần Doba, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 110 km 69 ml | |
GNA | Grodno Airport | 152 km 94 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 176 km 109 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 210 km 131 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 273 km 170 ml | |
RIX | Riga International Airport | 350 km 218 ml |