Thời gian hiện tại ở Dębnik, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Dębnik. Đánh bẩy Dębnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dębnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dębnik, nhiều khách sạn ở Dębnik, dân số ở Dębnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Dębnik, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dębnik, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Dębnik, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'37" 54.0769 |
Kinh độ | 21°8'47" 21.1465 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,589 |
Về Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 63,470 |
Tính số lượt xem | 4,848 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,954 |
Sân bay gần Dębnik, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 97 km 60 ml | |
GNA | Grodno Airport | 180 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 201 km 125 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 208 km 129 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 271 km 169 ml | |
RIX | Riga International Airport | 363 km 226 ml |