Thời gian hiện tại ở Asuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Asuny. Đánh bẩy Asuny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asuny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asuny, nhiều khách sạn ở Asuny, dân số ở Asuny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Asuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:50
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Asuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°19'15" 54.3209 |
Kinh độ | 21°23'20" 21.3888 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,207 |
Về Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 63,470 |
Tính số lượt xem | 4,838 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,750,171 |
Sân bay gần Asuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 81 km 50 ml | |
GNA | Grodno Airport | 174 km 108 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 175 km 109 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 182 km 113 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 245 km 152 ml | |
RIX | Riga International Airport | 332 km 206 ml |