Thời gian hiện tại ở Gązwa, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Gązwa. Đánh bẩy Gązwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gązwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gązwa, nhiều khách sạn ở Gązwa, dân số ở Gązwa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gązwa, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:55
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gązwa, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Gązwa, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°54'19" 53.9053 |
Kinh độ | 21°13'45" 21.2291 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,513 |
Về Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 50,381 |
Tính số lượt xem | 4,802 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,785,821 |
Sân bay gần Gązwa, Powiat mrągowski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 116 km 72 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 166 km 103 ml | |
GNA | Grodno Airport | 171 km 106 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 194 km 120 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 206 km 128 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 228 km 141 ml |