Thời gian hiện tại ở Purda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Purda. Đánh bẩy Purda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Purda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Purda, nhiều khách sạn ở Purda, dân số ở Purda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Purda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:07
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Purda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Purda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°42'30" 53.7084 |
Kinh độ | 20°42'24" 20.7068 |
Dân số | 1,140 |
Tính số lượt xem | 1,170 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 105,735 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,248 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,438 |
Sân bay gần Purda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 131 km 81 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 140 km 87 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 172 km 107 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 250 km 156 ml |