Thời gian hiện tại ở Stębark, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stębark. Đánh bẩy Stębark mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stębark mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stębark, nhiều khách sạn ở Stębark, dân số ở Stębark, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stębark, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:39
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stębark, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Stębark, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°29'47" 53.4963 |
Kinh độ | 20°8'10" 20.136 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,080 |
Về Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 105,318 |
Tính số lượt xem | 7,885 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,896 |
Sân bay gần Stębark, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 121 km 75 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 157 km 98 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 158 km 98 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 280 km 174 ml |