Thời gian hiện tại ở Tarda, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Tarda. Đánh bẩy Tarda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarda, nhiều khách sạn ở Tarda, dân số ở Tarda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tarda, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:24
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarda, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Tarda, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°47'32" 53.7923 |
Kinh độ | 19°53'14" 19.8873 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,147 |
Về Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 105,318 |
Tính số lượt xem | 7,889 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,406 |
Sân bay gần Tarda, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 113 km 70 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 129 km 80 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 158 km 98 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 194 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 252 km 157 ml |